Trong bối cảnh thị trường nông sản toàn cầu liên tục biến động, thông tin về giá gạo hôm nay 06/09/2025 được nhiều nông dân, thương lái và doanh nghiệp xuất khẩu quan tâm. Sau kỳ nghỉ lễ Quốc khánh, thị trường nội địa vẫn giữ ổn định, trong khi xuất khẩu ghi nhận diễn biến trái chiều giữa các quốc gia. Việt Nam tiếp tục duy trì lợi thế cạnh tranh, còn Ấn Độ đang hạ giá để thúc đẩy bán hàng.
Giá gạo trong nước ngày 06/09/2025
Theo ghi nhận tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, giá gạo hôm nay 06/09/2025 vẫn giữ nguyên so với hôm qua, cho thấy sự ổn định của thị trường trong nước trước vụ Thu Đông. Giá chi tiết các loại gạo và phụ phẩm như sau:
- Gạo nguyên liệu IR 504: 7.700 – 7.850 đồng/kg
- Gạo nguyên liệu CL 555: 7.750 – 7.900 đồng/kg
- Tấm IR 504: 7.300 – 7.400 đồng/kg
- Giá trấu: 1.350 – 1.450 đồng/kg
Tại các chợ dân sinh, giá gạo bán lẻ cũng được giữ nguyên, giúp người tiêu dùng yên tâm mua sắm. Theo các thương nhân, vụ Thu Đông đã được gieo trồng cơ bản hoàn tất, nguồn cung dự kiến sẽ bổ sung mạnh cho thị trường vào những tháng cuối năm nay.

Giá gạo 06/09/2025 vẫn giữ nguyên so với hôm qua (Nguồn: Báo Văn Hóa)
Giá gạo xuất khẩu hôm nay 06/09/2025
Trong khi thị trường nội địa duy trì sự ổn định, thị trường xuất khẩu lại cho thấy diễn biến trái chiều. Việt Nam và Thái Lan giữ giá, còn Ấn Độ giảm nhẹ để cạnh tranh. Cập nhật giá gạo tại các quốc gia xuất khẩu chính như sau:
- Việt Nam: Gạo thơm 5% tấm: 455 – 460 USD/tấn; Gạo trắng 5% tấm: 389 USD/tấn
- Thái Lan: Gạo 5% tấm: 355 USD/tấn (ổn định)
- Ấn Độ: Gạo đồ 5% tấm: 367 – 371 USD/tấn (giảm nhẹ so với 371 – 376 USD/tấn tuần trước); Gạo trắng 5% tấm: 361 – 366 USD/tấn
Sự sụt giảm giá từ Ấn Độ chủ yếu đến từ việc đồng rupee rơi xuống mức thấp kỷ lục. Trong khi đó, Việt Nam vẫn giữ mức giá cao nhất trong nhóm quốc gia xuất khẩu hàng đầu, phản ánh uy tín và chất lượng gạo Việt trên thị trường thế giới.
Diễn biến thị trường gạo toàn cầu
Để hiểu rõ hơn bối cảnh giá gạo hôm nay 06/09/2025, cần xem xét thêm các yếu tố cung – cầu quốc tế. Tình hình nhập khẩu ở các nước lớn đang diễn biến như sau:
- Bangladesh: Dự kiến nhập khẩu 1,2 triệu tấn gạo trong niên vụ 2025 – 2026, gấp đôi so với dự báo trước.
- Indonesia: Dự kiến sản xuất 31,04 triệu tấn gạo trong 10 tháng đầu năm 2025, tăng 12,16% so với cùng kỳ.
- Philippines: Đã nhập hơn 2,83 triệu tấn tính đến cuối tháng 8, trong đó Việt Nam chiếm 2,23 triệu tấn (tương đương 79% thị phần).
Tuy nhiên, Philippines từ 1/9 đã áp dụng lệnh cấm tạm thời nhập khẩu gạo thường và gạo xay xát kỹ trong 60 ngày để bảo vệ nông dân nội địa. Động thái này có thể ảnh hưởng ngắn hạn đến xuất khẩu gạo của Việt Nam. Về triển vọng giá gạo quốc tế, các chuyên gia nhận định:
- Nhu cầu từ châu Phi và Nam Á vẫn ổn định, giúp thị trường không giảm sâu.
- Thái Lan có thể hạ giá trong thời gian tới nếu nguồn cung từ Ấn Độ ra thị trường nhiều hơn.
- Việt Nam vẫn giữ lợi thế nhờ chất lượng và uy tín, nhưng cần theo dõi sát động thái từ các nước nhập khẩu lớn.

Gạo xuất khẩu Việt Nam vẫn giữ lợi thế nhờ chất lượng và uy tín (Nguồn: Vnbusiness)
FAQ - Câu hỏi thường gặp về giá gạo 06/09/2025
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về giá gạo hôm nay 06/09/2025:
1. Vì sao giá gạo trong nước ngày 06/09/2025 đi ngang?
Nguyên nhân chính là thị trường chưa có biến động lớn về cung – cầu. Vụ Thu Đông sắp cho thu hoạch nên nguồn cung dự kiến dồi dào, giúp giá ổn định.
2. Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam hôm nay 06/09/2025 so với các nước ra sao?
Giá gạo Việt Nam hiện cao nhất trong nhóm quốc gia xuất khẩu hàng đầu, với gạo thơm 5% tấm đạt 455 – 460 USD/tấn, cao hơn Thái Lan và Ấn Độ.
3. Lệnh cấm nhập khẩu của Philippines có ảnh hưởng gì đến gạo Việt?
Trong ngắn hạn có thể giảm lượng xuất khẩu, nhưng nhờ chất lượng vượt trội và uy tín lâu năm, gạo Việt vẫn duy trì được sức hút lớn tại nhiều thị trường khác.
Có thể thấy giá gạo hôm nay 06/09/2025 trong nước duy trì ổn định, trong khi xuất khẩu phân hóa rõ rệt. Đối với nông dân và doanh nghiệp, việc nắm bắt thông tin kịp thời sẽ giúp đưa ra kế hoạch sản xuất – kinh doanh phù hợp, tận dụng tối đa cơ hội trong bối cảnh thị trường toàn cầu còn nhiều thay đổi.
Xem thêm: